EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
industriously
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
industriously
industriously
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
cần cù, siêng năng
← Xem thêm từ industrious
Xem thêm từ industriousness →
Từ vựng liên quan
dust
i
in
industrious
iou
ou
ri
sl
sly
st
str
tri
trio
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…