ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ industriousness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng industriousness


industriousness /in'dʌstriəsnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chăm chỉ, tính cần cù, tính siêng năng ((cũng) industry)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…