EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
industriousness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
industriousness
industriousness /in'dʌstriəsnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự chăm chỉ, tính cần cù, tính siêng năng ((cũng) industry)
← Xem thêm từ industriously
Xem thêm từ Industry →
Từ vựng liên quan
dust
i
in
industrious
iou
ou
ri
ss
st
str
tri
trio
us
usn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…