EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inelegance
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inelegance
inelegance /in'eligəns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính thiếu trang nhã, tính không thanh nhã; cái thiếu trang nhã, cái không thanh nhã
tính thiếu chải chuốt (văn)
← Xem thêm từ inelasticity
Xem thêm từ inelegant →
Từ vựng liên quan
an
ance
ce
ega
el
elegance
gan
i
in
leg
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…