ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inelegance

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inelegance


inelegance /in'eligəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính thiếu trang nhã, tính không thanh nhã; cái thiếu trang nhã, cái không thanh nhã
  tính thiếu chải chuốt (văn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…