ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inelasticity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inelasticity


inelasticity /,inilæs'tisiti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính không co dân, tính không đàn hồi
  tính không mềm dẻo, tính khó thích nghi
  (kinh tế) sự phản ứng chậm đối với những sự thay đổi (thị trường...)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…