EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inelasticity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inelasticity
inelasticity /,inilæs'tisiti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính không co dân, tính không đàn hồi
tính không mềm dẻo, tính khó thích nghi
(kinh tế) sự phản ứng chậm đối với những sự thay đổi (thị trường...)
← Xem thêm từ Inelastic and unit elastic demand
Xem thêm từ inelegance →
Từ vựng liên quan
as
ast
ci
cit
city
el
elastic
Elasticity
elasticity
i
ic
ici
in
Inelastic
inelastic
it
la
last
st
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…