ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Elasticity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Elasticity


Elasticity

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Độ co giãn
+ Một thước đo tỷ lệ phần trăm thay đổi của một biến số đối với một tỷ lệ % thay đổi của một biến số khác. Xem PRICE ELASTICITY OF DEMAND.

Các câu ví dụ:

1. The bag is durable and has 5% more Elasticity than the plastic bags currently on the market.


Xem tất cả câu ví dụ về Elasticity

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…