Elasticity
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Độ co giãn
+ Một thước đo tỷ lệ phần trăm thay đổi của một biến số đối với một tỷ lệ % thay đổi của một biến số khác. Xem PRICE ELASTICITY OF DEMAND.
Các câu ví dụ:
1. The bag is durable and has 5% more Elasticity than the plastic bags currently on the market.
Xem tất cả câu ví dụ về Elasticity