Câu ví dụ:
The bag is durable and has 5% more elasticity than the plastic bags currently on the market.
Nghĩa của câu:plastic
Ý nghĩa
@plastic /'plæstik/
* danh từ
- chất dẻo ((cũng) plastics)
* tính từ
- dẻo, nặn được
- tạo hình
=plastic arts+ nghệ thuật tạo hình
=plastic surgery+ phẫu thuật tạo hình
- (nghĩa bóng) mềm dẻo, mềm mỏng, hay chiều đời; dễ uốn nắn
@plastic
- dẻo // chất dẻo