elasticity /,elæs'tisiti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính co giãn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), tính đàn hồi; tính mềm dẻo
tính nhún nhẩy
tính bồng bột, tính bốc đồng
tính dễ tự tha thứ (lương tâm)
@elasticity
tính đàn hồi, đàn hồi
cubical e. đàn hồi thể tích