EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ineloquent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ineloquent
ineloquent /in'eləkwənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không hùng hồn
← Xem thêm từ ineloquence
Xem thêm từ ineloquently →
Từ vựng liên quan
el
eloquent
en
ent
i
in
lo
nt
qu
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…