ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inexpediency

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inexpediency


inexpediency /,iniks'pi:djəns/ (inexpediency) /,iniks'pi:djənsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính không có lợi, tính không thiết thực; sự không thích hợp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…