EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inexpedience
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inexpedience
inexpedience /,iniks'pi:djəns/ (inexpediency) /,iniks'pi:djənsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính không có lợi, tính không thiết thực; sự không thích hợp
← Xem thêm từ inexpectant
Xem thêm từ inexpediency →
Từ vựng liên quan
ce
die
edi
en
ex
expedience
i
in
pe
ped
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…