EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inexpectant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inexpectant
inexpectant /,iniks'pektənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không mong chờ, không trông mong
← Xem thêm từ inexorably
Xem thêm từ inexpedience →
Từ vựng liên quan
an
ant
ec
ect
ex
expect
expectant
i
in
nt
pe
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…