ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inexplainable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inexplainable


inexplainable /,iniks'pleiənəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không thể giải nghĩa được, không thể giải thích được, không thể làm sáng tỏ được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…