EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
infield
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
infield
infield /'infi:ld/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đất trồng trọt gần nhà; đất trồng trọt
(thể dục,thể thao) khoảng đất gần cửa thành (crickê)
← Xem thêm từ infidels
Xem thêm từ infielder →
Từ vựng liên quan
el
eld
fie
field
i
in
inf
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…