ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ infighting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng infighting


infighting /'in,faitiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đánh giáp lá cà (quyền Anh)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đấu tranh bí mật nội bộ
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ấu đả

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…