EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
infighting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
infighting
infighting /'in,faitiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đánh giáp lá cà (quyền Anh)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đấu tranh bí mật nội bộ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ấu đả
← Xem thêm từ infighters
Xem thêm từ infill →
Từ vựng liên quan
fig
fight
fighting
i
in
inf
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…