ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ infinities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng infinities


infinity /in'finiti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (như) infinitude
  (toán học) vô cực, vô tận
to infinity
  vô cùng, vô tận

@infinity
  vô số, vô cực, vô hạn, vô tận at i. ở vô cực; to end at i. kết thúc ở
  vô cực; to extend to i. kéo dài đến vô cực; to let...
  approach i. để tiến dần đến vô cực
  actual i. vô hạn thực tại
  completed i. (logic học) vô hạn [thực tại, hoàn chỉnh]
  constructive i. (logic học) vô hạn kiến thiết
  potential i. (logic học) vô hạn tiềm năng
  single i. vô hạn đơn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…