ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ infinitesimals

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng infinitesimals


infinitesimal /,infini'tesiməl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  rất nhỏ, nhỏ vô cùng
  (toán học) vi phân
infinitesimal geometry → hình học vi phân
infinitesimal transformation → biến đổi vi phân

danh từ


  số lượng rất nhỏ, số lượng nhỏ vô cùng
  (toán học) vi phân

@infinitesimal
  vi phân, vô cùng bé
  primary i. vi phân cơ bản; (giải tích) vô cùng bé cơ bản
  standard i. vi phân tiêu chuẩn; (giải tích) vô cùng bé cơ sở

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…