ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ infuriation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng infuriation


infuriation /in,fjuəri'eiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự làm tức điên lên; sự tức điên lên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…