EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ingurgitation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ingurgitation
ingurgitation /in,gə:dʤieit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự nuốt lấy nuốt để, sự hốc, sự nốc
sự hút xuống đáy
← Xem thêm từ ingurgitate
Xem thêm từ ingénue →
Từ vựng liên quan
at
gi
gurgitation
i
in
ion
it
ita
on
ta
tat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…