ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ingurgitation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ingurgitation


ingurgitation /in,gə:dʤieit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự nuốt lấy nuốt để, sự hốc, sự nốc
  sự hút xuống đáy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…