ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inhibitions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inhibitions


inhibition /,inhi'biʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự ngăn chặn, sự hạn chế, sự kiềm chế
  (hoá học) (tâm lý học); (sinh vật học) sự ức chế

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…