ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ injunction

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng injunction


injunction /in'dʤʌɳkʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lệnh huấn thị
  (pháp lý) lệnh của toà (cấm hoặc bắt làm gì)

Các câu ví dụ:

1. A federal judge in Washington issued an injunction on Friday preventing the Trump administration from interfering with the ability of undocumented teenagers inU.


Xem tất cả câu ví dụ về injunction /in'dʤʌɳkʃn/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…