ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ injunctions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng injunctions


injunction /in'dʤʌɳkʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lệnh huấn thị
  (pháp lý) lệnh của toà (cấm hoặc bắt làm gì)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…