ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inkiness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inkiness


inkiness /'iɳkinis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  màu đen như mực; sự tối đen như mực
  tình trạng bị bôi đầy mực

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…