EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inkjet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inkjet
inkjet
Phát âm
Ý nghĩa
máy in phun mực
← Xem thêm từ inking
Xem thêm từ inkless →
Từ vựng liên quan
i
in
ink
jet
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…