EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inkless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inkless
inkless /'iɳklis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có mực
← Xem thêm từ inkjet
Xem thêm từ inkling →
Từ vựng liên quan
i
in
ink
less
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…