EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inner circle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inner circle
inner circle /'inə'sə:kl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhóm khống chế, nhóm giật dây
← Xem thêm từ inner
Xem thêm từ inner city →
Từ vựng liên quan
ci
circle
er
i
in
inn
inner
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…