ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inner circle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inner circle


inner circle /'inə'sə:kl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nhóm khống chế, nhóm giật dây

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…