ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ innocuity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng innocuity


innocuity /,inə'kju:iti/ (innocuousness) /i'nɔkjuəsnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chất không độc, tính chất không có hại; tính chất vô thưởng, vô phạt
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính chất tẻ nhạt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…