ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ innocents

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng innocents


innocent /'inəsnt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  vô tội; không có tội
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) còn trong trắng; còn trinh
  ngây thơ
  không có hại, không hại
windows innocent of glass
  (thông tục) cửa sổ không có kính

danh từ


  người vô tội; người không có tội
  đứa bé ngây thơ
  thằng ngốc, thằng bé ngớ ngẩn
massacre (slaughter) of innocents
  (từ lóng) sự bỏ qua của một số dự luật vì hết ngày giờ (ở cuối khoá họp nghị viện)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…