EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
innuendos
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
innuendos
innuendo /,inju:'endou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều innuendoes
lời ám chi, lời nói bóng nói gió, lời nói cạnh
nội động từ
nói bóng nói gió, nói cạnh
← Xem thêm từ innuendoes
Xem thêm từ innumerability →
Từ vựng liên quan
do
dos
en
end
i
in
inn
innuendo
nu
os
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…