EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
innumerability
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
innumerability
innumerability /i,nju:mərə'biliti/ (innumerableness) /i'nju:mərəblnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính không đếm được, tính vô số
← Xem thêm từ innuendos
Xem thêm từ innumerable →
Từ vựng liên quan
ab
ability
bi
er
era
i
in
inn
it
li
lit
me
nu
ra
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…