ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ innumerability

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng innumerability


innumerability /i,nju:mərə'biliti/ (innumerableness) /i'nju:mərəblnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính không đếm được, tính vô số

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…