ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inoffensiveness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inoffensiveness


inoffensiveness /,inə'fensivnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính không có hại; tính vô thưởng vô phạt
  tính không làm mếch lòng; tính không có gì đáng chê trách

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…