EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inoffensiveness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inoffensiveness
inoffensiveness /,inə'fensivnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính không có hại; tính vô thưởng vô phạt
tính không làm mếch lòng; tính không có gì đáng chê trách
← Xem thêm từ inoffensively
Xem thêm từ inofficious →
Từ vựng liên quan
en
ens
fen
fens
i
in
inoffensive
no
of
off
offensive
offensiveness
si
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…