EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inotropic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inotropic
inotropic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có ảnh hưởng tới sự co thắt của tim
← Xem thêm từ inosculation
Xem thêm từ inpatient →
Từ vựng liên quan
i
ic
in
no
not
op
ot
pi
pic
tropic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…