EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inpouring
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inpouring
inpouring /in'pɔ:riɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đổ vào, sự rót vào
← Xem thêm từ inpour
Xem thêm từ Input →
Từ vựng liên quan
i
in
inpour
np
ou
our
po
pour
pouring
ri
ring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…