ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inpouring

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inpouring


inpouring /in'pɔ:riɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đổ vào, sự rót vào

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…