ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ insertion

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng insertion


insertion /in'sə:ʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự lồng vào, sự gài vào
  sự cho (chữ, từ...) vào (tài liệu...); lần đăng bài... (trong báo...)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bài quảng cáo (đăng trong báo)
  viền ren
  (số nhiều) chỗ dính; cách dính (một cơ quan trên cơ thể)

@insertion
  (máy tính) sự đưa vào, sự điền vào
  orbital i. sự đưa lên quỹ đạo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…