EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
insouciant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
insouciant
insouciant /in'su:sjənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không lo nghĩ, vô tâm
← Xem thêm từ insouciance
Xem thêm từ insouciantly →
Từ vựng liên quan
an
ant
ci
cia
i
in
ins
nt
ou
so
sou
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…