ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ instable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng instable


instable /in'steibl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không ổn định, không kiên định, không vững

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…