EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
instate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
instate
instate /in'steit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
đặt vào (nơi nào, địa vị nào)
← Xem thêm từ instar
Xem thêm từ instauration →
Từ vựng liên quan
at
ate
i
in
ins
inst
st
sta
state
ta
tat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…