EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
insteps
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
insteps
instep /'instep/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mu bàn chân
phần mu (của giày, bít tất...); da mặt (giày)
vật hình mu bàn chân
← Xem thêm từ instep
Xem thêm từ instigant →
Từ vựng liên quan
ep
eps
i
in
ins
inst
instep
ps
st
step
steps
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…