ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ instigant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng instigant


instigant /'instigeitə/ (instigant) /'instigənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kẻ xúi giục, kẻ xúi bẩy; người thủ mưu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…