ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ instinct

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng instinct


instinct /in'stiɳkt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bản năng
by (from) instinct → theo bản năng
  thiên hướng, năng khiếu
  tài khéo léo tự nhiên

tính từ


  đầy
instinct with life → đầy sức sống

Các câu ví dụ:

1. It could have backfired had Tottenham failed to take advantage but Kane showed his killer instinct with his side's first and third goals taking his league tally for the season to 24 - two more than Leicester's hitman Jamie Vardy.


Xem tất cả câu ví dụ về instinct /in'stiɳkt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…