ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ instructible

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng instructible


instructible /in'strʌktəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể chỉ dẫn, có thể chỉ thị cho
  có thể dạy dỗ, có thể đào tạo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…