Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng instructional
instructional /in'strʌkʃənl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) sự dạy (thuộc) kiến thức truyền cho; có tính chất tin tức cung cấp cho, có tính chất là tài liệu cung cấp cho có tính chất chỉ thị, có tính chất là lời hướng dẫn