EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
instructive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
instructive
instructive /in'strʌktiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
để dạy, để làm bài học
để truyền kiến thức; để cung cấp tin tức, để cung cấp tài liệu
← Xem thêm từ instructions
Xem thêm từ instructively →
Từ vựng liên quan
i
in
ins
inst
instruct
ru
ruc
st
str
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…