ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ insusceptible

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng insusceptible


insusceptible /,insə'septəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không tiếp thu; không dễ bị
insusceptible of flattery → không tiếp thu sự nịnh hót, không chịu được sự nịnh hót
insusceptible to infection → không dễ bị nhiễm trùng
  không dễ bị xúc cảm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…