EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
integers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
integers
Integer
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Số nguyên
+ Một số tròn, không có phần thập phân hay phân số.
← Xem thêm từ Integerated time series
Xem thêm từ integraaph →
Từ vựng liên quan
er
i
in
Integer
integer
nt
teg
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…