ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ integers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng integers


Integer

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Số nguyên
+ Một số tròn, không có phần thập phân hay phân số.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…