ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ integrally

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng integrally


integrally

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  trọn vẹn, toàn vẹn

  nguyên vẹn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…