EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
integrally
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
integrally
integrally
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
trọn vẹn, toàn vẹn
nguyên vẹn
← Xem thêm từ integralization
Xem thêm từ integrals →
Từ vựng liên quan
all
ally
i
in
integral
nt
ra
rally
teg
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…