ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ intensives

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng intensives


intensive /in'tensiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  mạnh, có cường độ lớn
  làm mạnh mẽ, làm sâu sắc
  tập trung sâu
intensive bombing → sự ném bom tập trung
intensive study → sự nghiên cứu sâu
  (y học) tăng liều, ngày càng tăng liều
  (ngôn ngữ học) nhấn mạnh
intensive farming
  thâm canh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…