EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
interdenominal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
interdenominal
interdenominal /'intə,nɔminl/ (interchurch) /,inrə'tʃə:tʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chung vào các giáo phái; giữa các giáo phái
← Xem thêm từ interdeducible
Xem thêm từ interdenominational →
Từ vựng liên quan
den
en
er
erd
i
in
inter
mi
min
no
nomina
Nominal
nominal
nt
om
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…