ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ interdictions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng interdictions


interdiction /,intə'dikʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự cấm chỉ, sự bị cấm
  (tôn giáo) sự khai trừ, sự huyền chức
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) sự ngăn chặn (tiếp tế...) bằng cách bắn phá đường giao thông

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…