ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ interfering

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng interfering


interfering

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  hay quấy rầy, hay gây phiền phức

Các câu ví dụ:

1. President Donald Trump's administration said on Wednesday that it will take aggressive action to combat other countries' unfair trade practices and may defy World Trade Organization rulings that it views as interfering with U.

Nghĩa của câu:

Chính quyền của Tổng thống Donald Trump hôm thứ Tư cho biết họ sẽ có hành động tích cực để chống lại các hành vi thương mại không công bằng của các quốc gia khác và có thể bất chấp các phán quyết của Tổ chức Thương mại Thế giới mà họ coi là can thiệp vào Hoa Kỳ.


2. Director of Hanoi's Science and Technology Department Le Xuan Rao has asked related agencies to preserve the sample for research purposes and find the cause of death without interfering with the preservation process.


3. A federal judge in Washington issued an injunction on Friday preventing the Trump administration from interfering with the ability of undocumented teenagers inU.


Xem tất cả câu ví dụ về interfering

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…