ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ interfused

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng interfused


interfuse /,intə'fju:z/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  truyền cho, đổ sang, rót sang
  trộn, trộn lẫn, hoà lẫn

nội động từ


  trộn lẫn với nhau, hoà lẫn với nhau

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…